おもやつれ
Worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng
Hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được, chim ưng không dạy được

おもやつれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもやつれ
おもやつれ
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng
面窶れ
おもやつれ
tiều tụy vì lo lắng
Các từ liên quan tới おもやつれ
người goá vợ
đồ nhắm, đồ ăn nhẹ
chữ hoa
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
おやつメーカー おやつメーカー
máy làm đồ ăn vặt (máy làm bỏng ngô, máy làm bánh cá,v.v)
餌/おやつ えさ/おやつ
Mồi/thức ăn vặt
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.