Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもろまち駅
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...