Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
おろち
con rắn, Trompet cổ
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
おもちゃ
đồ chơi
おもろい
hấp dẫn; thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai)
おもしろ
vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển
おろちょろ
lounging about
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống