Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもんぱかり
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng