慮る
おもんぱかる おもんばかる「LỰ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cân nhắc kĩ; suy nghĩ kĩ; suy xét kĩ

Từ đồng nghĩa của 慮る
verb
Bảng chia động từ của 慮る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慮る/おもんぱかるる |
Quá khứ (た) | 慮った |
Phủ định (未然) | 慮らない |
Lịch sự (丁寧) | 慮ります |
te (て) | 慮って |
Khả năng (可能) | 慮れる |
Thụ động (受身) | 慮られる |
Sai khiến (使役) | 慮らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慮られる |
Điều kiện (条件) | 慮れば |
Mệnh lệnh (命令) | 慮れ |
Ý chí (意向) | 慮ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 慮るな |
おもんぱかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもんぱかり
慮る
おもんぱかる おもんばかる
cân nhắc kĩ
慮り
おもんぱかり おもんばかり
nghĩ
おもんぱかり
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi.
おもんぱかる
cân nhắc, xem xét, suy xét.