Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやじの背中
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...