Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中背 ちゅうぜい
chiều cao trung bình.
背中 せなか
lưng
おじや
cháo kiểu Nhật (cơm đã chín hầm với nước dùng hoặc nước lẩu sót lại)
中肉中背 ちゅうにくちゅうぜい
khổ người trung bình
背中の痛み せなかのいたみ
chứng đau lưng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
おやもじ
chữ hoa