Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやすみなさいは一度だけ
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
やすい
Dễ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N5
てはいけない
Không được làm
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng