Các từ liên quan tới おやすみなさいは一度だけ
一度だけ いちどだけ
chỉ một lần
お休みなさい おやすみなさい
chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
chim ưng gộc
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ, chuyện tán tỉnh yêu đương, chuyện dâm ô
cải hoa, hoa lơ
穏やかに話す おだやかにはなす
Nói chuyện nhẹ nhàng
大隼 おおはやぶさ だいはやぶさ
chim ưng gộc
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ