Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやすみホログラム
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.