Các từ liên quan tới おやすみホログラム
kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp.
お休み おやすみ
chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
飲みやすい のみやすい
dễ uống
読みやすさ よみやすさ
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
読みやすい よみやすい
dễ đọc
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm