Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやぶんはだのひと
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt