おやぶんはだのひと
Có bướu lồi ra

おやぶんはだのひと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おやぶんはだのひと
おやぶんはだのひと
có bướu lồi ra
親分肌の人
おやぶんはだのひと
có bướu lồi ra
Các từ liên quan tới おやぶんはだのひと
chim ưng gộc
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
ひやりはっと ヒヤリハット
Sai lầm, lỗi
大隼 おおはやぶさ だいはやぶさ
chim ưng gộc
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
ひと肌 ひとはだ
da; sức nóng thân thể
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!