Kết quả tra cứu ngữ pháp của およしになってねTEACHER
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...