Các từ liên quan tới およしになってねTEACHER
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
大童になって おおわらわになって
rất bận rộn.
nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích; nói toàn chuyện xưa như trái đất.
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
事によって ことによって
bằng cách sử dụng,bằng cách làm,thông qua