Kết quả tra cứu ngữ pháp của およその見当
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...