Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
およその見当
およそのけんとう
rough estimation
凡その見当 およそのけんとう
xù lên ước lượng
見当 けんとう
hướng; phương hướng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
よそ見 よそみ
sự nhìn ngang; sự nhìn tránh đi; sự nhìn ra chỗ khác.
お見それ おみそれ
sự đánh giá thấp
見に入る 見に入る
Nghe thấy
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
Đăng nhập để xem giải thích