Kết quả tra cứu ngữ pháp của おりがみつき
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
おきに
Cứ cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.