おりがみつき
Thật; xác thực, đáng tin
Được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị, được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

おりがみつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりがみつき
おりがみつき
thật
折り紙付き
おりがみつき
bảo đảm
Các từ liên quan tới おりがみつき
gấp ba, ba lần
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
hoàng đế
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đánh giày
お手つき おてつき
touching a wrong card
sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
đồ nhắm
gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp, hớ, phạm sai lầm, say rượu, với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, straw, bằng gạch, xây gạch bít đi