Kết quả tra cứu ngữ pháp của おりそう
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
そうだ
Nghe nói
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~