おりそう
To go, to come
☆ Yodan verb with 'hu/fu' ending (archaic), tự động từ
To be

おりそう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おりそう
通り相場 とおりそうば
giá hiện thời; phong tục chung
通り相場値段 とおりそうばねだん
giá hiện hành.
big lie
is'kɔ:t/, đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi, đi hộ tống, đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...), nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
その折り そのおり
vào dịp đó, vào thời điểm đó
おとり捜査 おとりそうさ
điều tra ngầm
cover up the sky