Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれの義姉さん
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn