Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おれの義姉さん
お姉さん おねえさん
chị
義姉 ぎし あね
nghĩa tỷ; chị kết nghĩa; chị vợ; chị dâu; em kết nghĩa
義理の姉 ぎりのあね
chị dâu (vợ của anh trai)
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
義理のお兄さん ぎりのおにいさん
anh rể
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
お姉ギャル おねえギャル
phong cách thời trang Onee-gyaru-kei (gợi cảm và trang điểm đậm)