Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれは男だ! くにおくん
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...