Các từ liên quan tới おれは男だ! くにおくん
sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
sự gửi ; sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được
whooper swan