Kết quả tra cứu ngữ pháp của おろおろ声
N1
~はおろか
Ngay cả …
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...