Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おろおろ声
おろおろごえ
giọng luống cuống
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
おろ
máu chảy từ tử cung sau khi sinh
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おろおろする
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài
チーズおろし チーズおろし
dụng cụ bào phô mai
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
筆おろし ふでおろし
using a new brush for the first time
Đăng nhập để xem giải thích