Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんいき
N4
おきに
Cứ cách
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...