おんいき
Sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò, ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)

おんいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんいき
おんいき
sổ, sổ sách, máy ghi công tơ.
音域
おんいき
âm vực