Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんがくかい
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên