音楽会
おんがくかい おんがっかい「ÂM LẠC HỘI」
☆ Danh từ
Buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn âm nhạc
音楽会
に
遅
れてきた
人
が
多
かった。
Nhiều người đã đến trễ buổi hòa nhạc.
音楽会
は
国歌
で
幕
となった。
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng bài Quốc ca.

Từ đồng nghĩa của 音楽会
noun
おんがくかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんがくかい
音楽会
おんがくかい おんがっかい
buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn âm nhạc
音楽界
おんがくかい
giới âm nhạc
おんがくかい
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt
Các từ liên quan tới おんがくかい
âm nhạc học
dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
nghệ thuật và tài năng trong âm nhạc
music festival
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
OsakUniversity
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
cryonics