Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんがくせい
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)