音楽性
おんがくせい「ÂM LẠC TÍNH」
☆ Danh từ
Nghệ thuật và tài năng trong âm nhạc

おんがくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんがくせい
音楽性
おんがくせい
nghệ thuật và tài năng trong âm nhạc
おんがくせい
nghệ thuật và tài năng trong âm nhạc
Các từ liên quan tới おんがくせい
âm nhạc học
dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
music festival
gypsy music
Baroque music
Latin music
có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã