Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんせつしゅおん
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện