Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音節主音
おんせつしゅおん
âm tiết
おんおん
khóc to và dữ dội
おんしん
sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
おんじゅん
dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
おしん
sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm
おんしんふつう おんしんふつう
thiếu tin tức
お婆ん おばん
mụ phù thủy già độc ác.
おんせんか
Cách viết khác : travertin
おせんきん
chất gây ô nhiễm
「ÂM TIẾT CHỦ ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích