Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんせんやど
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không