温泉宿
おんせんやど「ÔN TUYỀN TÚC」
☆ Danh từ
Khách sạn mùa xuân nóng

おんせんやど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんせんやど
温泉宿
おんせんやど
khách sạn mùa xuân nóng
おんせんやど
hot-spring hotel
Các từ liên quan tới おんせんやど
gà và trứng trên cơm
khóc to và dữ dội
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
người bán buôn
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
(Kagoshima dialect) I, me
Cách viết khác : travertin