Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんぞん
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...