おんぞん
Mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
Giữ, cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận

おんぞん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんぞん
おんぞん
mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá.
温存
おんぞん
giữ gìn
Các từ liên quan tới おんぞん
妊孕性温存 にんよーせーおんぞん
bảo tồn khả năng sinh sản
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
括約筋温存術 かつやくすじおんぞんじゅつ
phẫu thuật bảo tồn cơ thắt
自律神経温存手術 じりつしんけいおんぞんしゅじゅつ
phẫu thuật giữ các dây thần kinh tự chủ
stereo image (audio)
âm át dưới
khóc to và dữ dội
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết