Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんたけ休暇村
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu