Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
休暇明け きゅうかあけ
sau kỳ nghỉ
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
お暇 おいとま
về (khiêm nhường ngữ của 帰る)
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài