Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
休暇明け きゅうかあけ
sau kỳ nghỉ
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
お暇 おいとま
về (khiêm nhường ngữ của 帰る)
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
上陸休暇 じょうりくきゅうか
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)
有給休暇 ゆうきゅうきゅうか
Nghỉ có lương