Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんなになあれ (曲)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như