Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おなに おなに
Thủ dâm
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
お隠れになる おかくれになる
Đã qua đời; đã chết
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
あんなに
đến như thế
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
青菜に塩 あおなにしお
cảm thấy buồn hoặc chán nản