Kết quả tra cứu ngữ pháp của おウチに帰ろう!
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…