Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おウチに帰ろう!
お帰り おかえり
trên đường về; về
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
徐ろに おもむろに じょろに
chầm chậm
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
chậm, chầm chậm
土に帰る つちにかえる どにかえる
chết; trở về với đất mẹ
家に帰る いえにかえる
về nhà
帰路につく きろにつく
lên đường (trở về nhà)