Kết quả tra cứu ngữ pháp của お・ま・えローテンションガール
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí