Các từ liên quan tới お・ま・えローテンションガール
お前 おまえ おまい おめえ
mày
お迎え おむかえ
việc đón, chào đón
お供え おそなえ
lễ vật; tặng phẩm; đồ thờ cúng; vàng mã; lễ bày bàn thờ
大前 おおまえ
presence (of a god, emperor, etc.)
sandal or clog strap
お点前 おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
お手前 おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
まる覚え まるおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ