Kết quả tra cứu ngữ pháp của おーけすとらのしきしゃ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)