オーケストラの指揮者
おーけすとらのしきしゃ
Nhạc trưởng.

おーけすとらのしきしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おーけすとらのしきしゃ
オーケストラの指揮者
おーけすとらのしきしゃ
nhạc trưởng.
おーけすとらのしきしゃ
オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
Các từ liên quan tới おーけすとらのしきしゃ
球形嚢と卵形嚢 きゅーけーのーとらんけーのー
xoang nang (utricle – nằm ngang) và tiểu nang (saccule – nằm dọc)
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
しゃきっと シャキッと
giòn
きしょー きっしょー
gross, nasty, yuck
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
おもしれー おもしれえ おもすれー おもすれえ
funny, amusing
in low spirits