Kết quả tra cứu ngữ pháp của おーぷん☆きゃんばす
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...